Vuongduy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1000pp)
RTE
6 / 20
C++17
95%
(456pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(271pp)
TLE
6 / 7
C++17
86%
(220pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(163pp)
WA
6 / 10
C++17
77%
(139pp)
AC
30 / 30
C++17
74%
(74pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(66pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (637.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 257.143 / 300.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 180.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ATM Gạo | 40.0 / 400.0 |
THT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (85.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RICEATM | 85.0 / 100.0 |
Training (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy con tăng dài nhất | 300.0 / 300.0 |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố | 1000.0 / 1000.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |