WAGKENTA
Phân tích điểm
AC
27 / 27
C++17
95%
(1520pp)
AC
13 / 13
C++17
90%
(1264pp)
AC
3 / 3
C++17
86%
(1115pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(977pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(809pp)
AC
17 / 17
C++17
70%
(698pp)
AC
15 / 15
C++17
63%
(567pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
CSES (11328.3 điểm)
DHBB (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá sách | 1600.0 / 1600.0 |
Số zero tận cùng | 500.0 / 500.0 |
Happy School (256.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Dãy Số | 256.0 / 1600.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia K | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (821.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập lớn nhất | 821.053 / 1800.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức #1 | 100.0 / 100.0 |
Hoá học | 900.0 / 900.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 630.0 / 900.0 |