_HyG_
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1715pp)
AC
40 / 40
C++17
86%
(1543pp)
AC
16 / 16
C++17
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1103pp)
AC
21 / 21
C++17
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(995pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (5480.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CSES (12800.0 điểm)
DHBB (6070.0 điểm)
Happy School (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
Số Đặc Biệt Thứ K | 600.0 / 600.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (112.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
OLP MT&TN (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / 2100.0 |
Practice VOI (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải hệ | 60.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
Training (13092.0 điểm)
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút Tiền | 1500.0 / 1500.0 |