_HyG_
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
9:32 a.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1800pp)
AC
33 / 33
C++17
10:20 a.m. 7 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++17
2:20 p.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1264pp)
AC
14 / 14
C++17
2:38 p.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1115pp)
AC
100 / 100
C++17
7:57 p.m. 26 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(977pp)
AC
12 / 12
C++17
12:54 p.m. 31 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(851pp)
TLE
60 / 100
C++17
8:46 p.m. 7 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(794pp)
AC
100 / 100
C++17
8:37 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(698pp)
AC
100 / 100
C++17
7:49 p.m. 26 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(663pp)
AC
100 / 100
C++17
9:23 p.m. 25 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(630pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (5080.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CSES (5700.0 điểm)
DHBB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (112.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
Practice VOI (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải hệ | 60.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |