a522PhuLBA
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++11
95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1548pp)
AC
30 / 30
C++11
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(819pp)
Training (12200.0 điểm)
hermann01 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào 1 | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
contest (11406.1 điểm)
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
HSG THCS (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Lũy thừa (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |