abc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1400pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1140pp)
AC
40 / 40
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Training (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Biểu thức #1 | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Số lượng số hạng | 800.0 / |
Phép toán số học | 800.0 / |
Ký tự mới | 800.0 / |