anhchangxautrai
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
10:12 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1000pp)
AC
100 / 100
PY3
11:39 p.m. 22 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(760pp)
TLE
50 / 100
PY3
1:16 a.m. 15 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(496pp)
AC
20 / 20
PY3
8:50 p.m. 6 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
9:47 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
9:22 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
100 / 100
PY3
9:04 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
9:01 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
12:43 a.m. 15 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế | 100.0 / 100.0 |
contest (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Của Hiệu | 550.0 / 1100.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
HSG THCS (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 20.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biếu thức #2 | 100.0 / 100.0 |
Ký tự mới | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện | 100.0 / 100.0 |
Số may mắn | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |