anhkhoavu207
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1995pp)
AC
40 / 40
C++20
90%
(1805pp)
AC
31 / 31
C++20
86%
(1715pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1470pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1134pp)
contest (4460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Hoán vị khác nhau | 1900.0 / |
Truy vấn trên xâu | 1800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
THT (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 1900.0 / |
HSG THCS (2352.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1700.0 / |
Training (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CJ thanh toán BALLAS | 1400.0 / |
Đường đi dài nhất | 1600.0 / |
ADDEDGE | 1600.0 / |
Polynomial Queries | 2100.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
DHBB (8563.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 1800.0 / |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / |
Giấc mơ | 1800.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
HSG THPT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
vn.spoj (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cung cấp nhu yếu phẩm | 2000.0 / |
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
CSES (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con | 1900.0 / |
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1500.0 / |