atnbk
Phân tích điểm
TLE
47 / 50
C++11
100%
(1692pp)
RTE
60 / 100
C++11
95%
(1254pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(993pp)
AC
4 / 4
C++11
86%
(943pp)
RTE
16 / 25
C++11
81%
(886pp)
RTE
9 / 10
C++17
77%
(627pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++11
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(504pp)
Khác (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xúc Xích | 1500.0 / |
Tư duy kiểu Úc | 1900.0 / |
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
Training (6730.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số phong phú (Cơ bản) | 1100.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Two pointer 1A | 800.0 / |
Giả thuyết của Henry | 1100.0 / |
Bảng số tự nhiên 2 | 800.0 / |
Chênh lệch độ dài | 800.0 / |
Bài tập về nhà | 2200.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #7 | 800.0 / |
hermann01 (1088.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
SGK 11 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm Vị Trí Cặp Điểm | 800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Palindrome | 800.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
HSG THPT (1692.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |