atnbk
Phân tích điểm
TLE
47 / 50
C++11
100%
(1692pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1140pp)
RTE
9 / 10
C++17
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(163pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(155pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(147pp)
AC
4 / 4
C++11
70%
(140pp)
RTE
16 / 25
C++11
66%
(85pp)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Palindrome | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (128.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 128.0 / 200.0 |
HSG THPT (1692.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1692.0 / 1800.0 |
Khác (24.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xúc Xích | 24.0 / 100.0 |
SGK 11 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm Vị Trí Cặp Điểm | 100.0 / 100.0 |
THT (1766.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 366.667 / 1100.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số phong phú (Cơ bản) | 200.0 / 200.0 |
Giả thuyết của Henry | 200.0 / 200.0 |
Số nguyên tố | 900.0 / 1000.0 |
Two pointer 1A | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 2 | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #7 | 100.0 / 100.0 |