• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

baobtvn7713

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
20 / 20
C++14
2200pp
100% (2200pp)
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình
AC
600 / 600
C++14
2100pp
95% (1995pp)
Polynomial Queries
AC
100 / 100
C++14
1900pp
90% (1715pp)
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2)
AC
20 / 20
C++20
1900pp
86% (1629pp)
Query-Sum 2
AC
100 / 100
C++14
1600pp
81% (1303pp)
Query-Sum
AC
20 / 20
C++14
1600pp
77% (1238pp)
Dãy Fibonacci
AC
100 / 100
C++14
1600pp
74% (1176pp)
CSES - Array Description | Mô tả mảng
AC
27 / 27
C++14
1600pp
70% (1117pp)
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
C++14
1500pp
66% (995pp)
Đo nước
AC
10 / 10
C++14
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (12106.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con chung dài nhất 4 400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 2) 400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
CJ thanh toán BALLAS 200.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 400.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Mua sách 200.0 /
Polynomial Queries 1900.0 /
Bao lồi 200.0 /
Dãy Fibonacci 1600.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
Số chính phương 100.0 /
Biến đổi xâu 400.0 /

Olympic 30/4 (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia đất (OLP 10 - 2018) 300.0 /
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 300.0 /

HSG THPT (1825.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
LIE RACE 200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) 500.0 /
Người lái thuyền 100.0 /

HSG THCS (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Tô màu (THTB N.An 2021) 100.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 2200.0 /
Bài tập (THT B&C TQ 2021) 500.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /

THT Bảng A (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /

contest (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 200.0 /
Búp bê 200.0 /

DHBB (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Phi tiêu 300.0 /

OLP MT&TN (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

THT (1980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) 1900.0 /

vn.spoj (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truyền tin 200.0 /

HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

CSES (4318.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /

Khác (350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cân Thăng Bằng 350.0 /

BOI (20.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 100.0 /

GSPVHCUTE (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2100.0 /

Practice VOI (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thằng bờm và Phú ông 400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team