baobtvn7713
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(2200pp)
AC
600 / 600
C++14
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1715pp)
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1176pp)
AC
27 / 27
C++14
70%
(1117pp)
66%
(995pp)
BOI (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 20.0 / 100.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
CSES (4318.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Labyrinth | Mê cung | 1218.8 / 1300.0 |
CSES - Array Description | Mô tả mảng | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2100.0 / 2100.0 |
HSG THCS (4500.0 điểm)
HSG THPT (1725.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 350.0 / 350.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
THT (1980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1900.0 / 1900.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 80.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (700.0 điểm)
Training (11706.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truyền tin | 200.0 / 200.0 |