binhyennhesp
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++20
100%
(900pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(760pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(722pp)
AC
11 / 11
C++20
86%
(257pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(244pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(232pp)
AC
25 / 25
C++20
74%
(147pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(66pp)
Training (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Tính tổng 04 | 200.0 / |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / |
Chia hết và không chia hết | 100.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 100.0 / |
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 100.0 / |
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm | 100.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / |
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / |
Thời gian | 100.0 / |
Điểm thưởng | 100.0 / |
THT Bảng A (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Số số hạng #2 | 100.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 800.0 / |