binhyennhesp
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1600pp)
AC
25 / 25
C++20
95%
(1520pp)
AC
4 / 4
C++20
90%
(1264pp)
AC
11 / 11
C++20
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(1059pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(929pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(768pp)
TLE
4 / 5
C++20
66%
(690pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(567pp)
Training (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Tính tổng 04 | 1600.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1300.0 / |
Chia hết và không chia hết | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Cánh diều (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 800.0 / |
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 900.0 / |
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 1600.0 / |
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
Thời gian | 800.0 / |
Điểm thưởng | 100.0 / |
THT Bảng A (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Số số hạng #2 | 800.0 / |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 1200.0 / |