c1vphuoc2
Phân tích điểm
AC
2 / 2
SCAT
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(190pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(86pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(81pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(74pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(66pp)
AC
14 / 14
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (600.0 điểm)
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1701.0 điểm)
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
Lì Xì | 100.0 / 100.0 |