caothiphuongthao2aa

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1700pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(1520pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
AC
15 / 15
PY3
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(768pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(663pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(630pp)
THT Bảng A (9140.7 điểm)
Training (9900.0 điểm)
THT (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 1600.0 / |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 1700.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận | 800.0 / |
HSG THCS (113.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1700.0 / |
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi dãy nhị phân | 1600.0 / |
Trò chơi xếp diêm | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |