chimcobayluon

Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++14
100%
(2200pp)
AC
15 / 15
C++14
95%
(2090pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1986pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1800pp)
AC
101 / 101
C++14
81%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1625pp)
AC
6 / 6
C++14
74%
(1544pp)
AC
40 / 40
C++14
70%
(1397pp)
66%
(1327pp)
AC
25 / 25
C++14
63%
(1260pp)
contest (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch | 1500.0 / |
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Training (25200.0 điểm)
Practice VOI (5269.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
Số dư | 2100.0 / |
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
CSES (35000.0 điểm)
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hệ số bậc k | 1500.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 1600.0 / |
Đề chưa ra (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi trên lưới | 1600.0 / |
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất | 1600.0 / |
Trả tiền | 1700.0 / |
THT (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1700.0 / |
Cây toán tử | 2100.0 / |
ABC (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVEARRAY - Dãy Tình Yêu | 2100.0 / |
DHBB (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1900.0 / |
Ra-One Numbers | 1800.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |