ck13
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
TLE
12 / 14
PY3
95%
(244pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(90pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(86pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
WA
1 / 10
PY3
70%
(7.0pp)
IR
1 / 10
PY3
66%
(6.6pp)
HSG THCS (257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nén xâu | 100.0 / 100.0 |
Giải nén xâu | 10.0 / 100.0 |
Phân tích thừa số nguyên tố | 10.0 / 100.0 |
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố | 1000.0 / 1000.0 |
Hoa thành thường | 100.0 / 100.0 |