clkhai23
Phân tích điểm
IR
4 / 10
PY3
100%
(360pp)
TLE
3 / 5
PY3
95%
(114pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(90pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(86pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(81pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(74pp)
Cánh diều (400.0 điểm)
THT Bảng A (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 120.0 / 200.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 360.0 / 900.0 |