datp3877
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2300pp)
AC
250 / 250
C++20
95%
(2185pp)
AC
80 / 80
C++20
90%
(1986pp)
AC
25 / 25
C++20
86%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++20
74%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1327pp)
AC
33 / 33
C++20
63%
(1071pp)
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Training (5553.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hữu tỉ | 1700.0 / |
Xâu XYZ | 1800.0 / |
Xâu lý thú 1 | 2200.0 / |
Xâu lý thú 2 | 2200.0 / |
Khác (4047.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng K | 1900.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
Tổ hợp Ckn 1 | 2300.0 / |
CSES (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II | 1700.0 / |
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con | 1600.0 / |
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống | 1900.0 / |
THT (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 1700.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
OLP MT&TN (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1900.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1600.0 / |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây | 2300.0 / |
Practice VOI (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền số cùng Ngọc | 2100.0 / |