dotetoanhoc
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(2185pp)
AC
25 / 25
C++11
90%
(1895pp)
AC
13 / 13
C++11
86%
(1715pp)
AC
40 / 40
C++11
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1061pp)
AC
55 / 55
C++11
63%
(1008pp)
contest (7700.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
DHBB (6700.0 điểm)
Free Contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
Happy School (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Làng Lá | 1700.0 / 1700.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 450.0 / 450.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Training (7460.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Recursive Sequence | 400.0 / 400.0 |