duc12345678
Phân tích điểm
TLE
21 / 50
PY3
12:01 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(504pp)
AC
10 / 10
PY3
3:16 p.m. 7 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(285pp)
AC
10 / 10
PY3
8:17 p.m. 23 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(271pp)
AC
10 / 10
PY3
11:25 a.m. 30 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(257pp)
AC
11 / 11
PY3
10:59 p.m. 29 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(244pp)
AC
20 / 20
PY3
4:08 p.m. 7 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(155pp)
AC
40 / 40
PY3
9:59 a.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(147pp)
AC
20 / 20
PY3
4:33 p.m. 17 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
11:58 a.m. 9 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(133pp)
AC
100 / 100
PY3
10:35 a.m. 9 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(126pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1997.3 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |