duc12345678
Phân tích điểm
TLE
21 / 50
PY3
100%
(504pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(285pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(257pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(163pp)
AC
40 / 40
PY3
77%
(155pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(140pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(133pp)
WA
11 / 12
PY3
63%
(116pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1597.3 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |