ducbatrinh99
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++17
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1520pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(1372pp)
AC
7 / 7
C++17
81%
(1303pp)
AC
18 / 18
C++17
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++17
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(995pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(882pp)
contest (3156.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 656.0 / 800.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CSES (19700.0 điểm)
DHBB (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Lều thi | 25.0 / 500.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (3080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Cặp | 1600.0 / 1600.0 |
Sắp xếp đếm | 800.0 / 800.0 |
Không chia hết | 200.0 / 200.0 |
Cấp số nhân | 480.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |