ducbatrinh99
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1900pp)
AC
7 / 7
C++17
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1624pp)
AC
18 / 18
C++17
86%
(1543pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(1385pp)
AC
16 / 16
C++17
74%
(1176pp)
AC
12 / 12
C++17
66%
(1061pp)
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
contest (5256.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Saving | 1300.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
Training (4550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp đếm | 1000.0 / |
Không chia hết | 1500.0 / |
Đếm Cặp | 1600.0 / |
Cấp số nhân | 1500.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
CSES (22500.0 điểm)
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
HSG THPT (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |