ducff261007
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
95%
(1235pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(171pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
TLE
50 / 100
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PAS
74%
(74pp)
TLE
5 / 12
PAS
70%
(58pp)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / 200.0 |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / 1300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2023.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 83.333 / 200.0 |
Số dư | 340.0 / 1700.0 |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |