dunggbui
Phân tích điểm
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
17 / 17
C++20
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(696pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(265pp)
AC
25 / 25
C++20
63%
(252pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CSES (2683.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Building Roads | Xây đường | 183.333 / 1100.0 |
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 285.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ANT | 400.0 / 400.0 |