duonggofficial

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(2100pp)
AC
13 / 13
C++14
95%
(1805pp)
AC
4 / 4
C++14
90%
(1624pp)
AC
16 / 16
C++20
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1385pp)
AC
23 / 23
C++20
77%
(1238pp)
AC
35 / 35
C++20
74%
(1176pp)
AC
4 / 4
C++14
70%
(1117pp)
AC
13 / 13
C++20
66%
(1061pp)
DHBB (5850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng hoa | 1600.0 / |
Chia kẹo 01 | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Hội chợ | 500.0 / |
Mặt nạ Bits | 1900.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Training (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoàn hảo | 100.0 / |
Tính giai thừa | 100.0 / |
Chú ếch và hòn đá 1 | 200.0 / |
Chú ếch và hòn đá 2 | 350.0 / |
Tích các ước | 200.0 / |
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Olympic 30/4 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / |
8A 2023 (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số | 7.0 / |
Phương Nam | 6.0 / |
Từ an toàn | 7.0 / |
CSES (48980.5 điểm)
CPP Basic 01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán | 100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
THT (327.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
Digit | 1900.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
Khác (27.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Coin flipping | 69.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #4 | 10.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |