duongquocbao
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++03
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++03
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++03
86%
(1286pp)
AC
50 / 50
PAS
81%
(896pp)
AC
10 / 10
C++03
77%
(774pp)
TLE
12 / 20
C++03
74%
(706pp)
AC
20 / 20
C++03
70%
(629pp)
AC
5 / 5
C++03
66%
(531pp)
AC
20 / 20
PAS
63%
(504pp)
Training (5367.5 điểm)
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
HSG THCS (470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY BOXES | 250.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 100.0 / |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán vị khác nhau | 1100.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / |
CSES (7515.0 điểm)
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
THT (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |