duongquocbao
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++03
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
PAS
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++03
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1238pp)
AC
16 / 16
C++03
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
PAS
66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++03
63%
(945pp)
Training (13860.0 điểm)
Happy School (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
HSG THCS (3440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY BOXES | 1300.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1700.0 / |
contest (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán vị khác nhau | 1900.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
CSES (8195.0 điểm)
vn.spoj (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
THT (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |