firrewghst_MQ
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C
100%
(1700pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(1615pp)
AC
4 / 4
C++17
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1372pp)
AC
16 / 16
C++17
81%
(1222pp)
AC
4 / 4
PY3
77%
(1083pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(882pp)
AC
8 / 8
C++17
70%
(768pp)
TLE
12 / 20
C++17
66%
(637pp)
AC
2 / 2
C++17
63%
(567pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / 1600.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CSES (6500.0 điểm)
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi đồ (A div 1) | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / 1200.0 |
HSG THPT (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 270.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
CaiWinDao và 3 em gái | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (352.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) | 52.5 / 300.0 |
THT (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 960.0 / 1600.0 |
Training (1750.0 điểm)
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |