giabao_tht2022
Phân tích điểm
AC
10 / 10
SCAT
86%
(257pp)
AC
100 / 100
SCAT
81%
(122pp)
WA
60 / 100
SCAT
77%
(93pp)
AC
7 / 7
SCAT
74%
(74pp)
AC
100 / 100
SCAT
70%
(70pp)
AC
5 / 5
SCAT
66%
(66pp)
AC
100 / 100
SCAT
63%
(63pp)
THT Bảng A (2640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / |
Rút thẻ | 800.0 / |
Tách lẻ | 800.0 / |
Vòng số | 800.0 / |
Training (521.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng chữ số lẻ | 150.0 / |
Số có 2 chữ số | 100.0 / |
Biểu thức #1 | 100.0 / |
Nhân hai | 100.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Happy School (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |