hafang06
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1710pp)
AC
14 / 14
C++17
90%
(1624pp)
AC
11 / 11
C++17
86%
(1372pp)
AC
16 / 16
C++17
81%
(1222pp)
AC
12 / 12
C++17
77%
(851pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(588pp)
ABC (60.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 60.0 / 100.0 |
contest (638.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Bắt cóc | 400.0 / 400.0 |
Tổng dãy con | 138.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CSES (8600.0 điểm)
DHBB (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
FGird | 400.0 / 400.0 |
Hội chợ | 500.0 / 500.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 210.0 / 300.0 |
Practice VOI (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 350.0 / 350.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY | 20.0 / 100.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE | 50.0 / 100.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Training (1590.0 điểm)
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |