hafang06
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1629pp)
AC
11 / 11
C++17
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1187pp)
AC
14 / 14
C++17
66%
(1128pp)
ABC (2060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 2100.0 / |
Training (11100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
contest (4266.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Bắt cóc | 2000.0 / |
hermann01 (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
DHBB (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Hội chợ | 1900.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
FGird | 1600.0 / |
CSES (9600.0 điểm)
HSG THPT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Practice VOI (3430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE | 2100.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY | 2400.0 / |
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 1900.0 / |
OLP MT&TN (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |