haha_ts
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
95%
(1615pp)
AC
15 / 15
C++17
90%
(1264pp)
AC
11 / 11
C
86%
(1029pp)
AC
9 / 9
C
81%
(896pp)
AC
23 / 23
C++17
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
40 / 40
C++17
66%
(299pp)
AC
4 / 4
C++17
63%
(252pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị | 1000.0 / 1000.0 |
HSG THCS (257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
ICPC (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Binary String Set | 400.0 / 400.0 |
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Coin Toss | 400.0 / 400.0 |
Python File | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Special Number | 400.0 / 400.0 |
Training (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số và tổng ước số | 240.0 / 300.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |