hoaisonhn
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(900pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(855pp)
TLE
4 / 8
C++14
90%
(767pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(686pp)
AC
14 / 14
C++14
81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++14
77%
(619pp)
TLE
6 / 20
C++14
74%
(353pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(210pp)
AC
7 / 7
C++14
66%
(166pp)
AC
100 / 100
PAS
63%
(158pp)
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 100.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
HSG THCS (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
CANDY BOXES | 250.0 / |
Training (2720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MOVESTRING | 250.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
COUNT SQUARE | 250.0 / |
Nhảy | 100.0 / |
Số thân thiện | 150.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
PRIME STRING | 170.0 / |
Xâu hoàn hảo | 300.0 / |
CSES (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 1700.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
THT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
CPP Basic 02 (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
DHBB (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |