hoangnhanle2000
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(800pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(271pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(171pp)
AC
5 / 5
PYPY
81%
(122pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(70pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(66pp)
contest (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Cộng thời gian | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số may mắn | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 60.0 / 200.0 |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Mật mã Caesar | 800.0 / 800.0 |
Training (1077.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số chính phương | 200.0 / 200.0 |
Rút tiền | 777.0 / 777.0 |