htphong0909
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1500pp)
WA
19 / 20
C++20
95%
(1173pp)
WA
19 / 26
C++20
90%
(1055pp)
WA
7 / 20
C++20
86%
(630pp)
TLE
4 / 11
C++20
81%
(533pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(387pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(368pp)
TLE
48 / 50
C++20
70%
(268pp)
TLE
18 / 20
C++20
66%
(239pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(189pp)
CSES (1823.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất | 654.545 / 1800.0 |
CSES - Monsters | Quái vật | 1169.231 / 1600.0 |
DHBB (4214.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 735.0 / 2100.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1235.0 / 1300.0 |
Trung tâm mua sắm (DHBB 2021) | 384.0 / 400.0 |
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1500.0 / 1500.0 |
Xếp hạng (DHBB 2021) | 360.0 / 400.0 |
hermann01 (162.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 162.5 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
Olympic 30/4 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Training (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch vụ chăm sóc khách hàng | 500.0 / 500.0 |
Big Sorting | 200.0 / 200.0 |