huy8a
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
C++20
95%
(1330pp)
TLE
10 / 11
C++20
90%
(1149pp)
AC
6 / 6
C++20
86%
(1029pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(977pp)
WA
10 / 11
C++20
77%
(914pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(629pp)
Training (10694.5 điểm)
hermann01 (3760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (9706.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 800.0 / |
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 800.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |