huydong87
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
86%
(171pp)
AC
30 / 30
C++20
81%
(81pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(74pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(70pp)
AC
6 / 6
C++20
66%
(66pp)
AC
7 / 7
C++20
63%
(63pp)
Các bài tập đã ra (10)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Cặp số may mắn | HSG THCS | 100p |
Đếm số | HSG THCS | 100p |
Cây cảnh | HSG THCS | 100p |
Hộp quà | HSG THCS | 100p |
Đua Robot | HSG THCS | 100 |
Trồng cây | HSG THCS | 100 |
Phương trình | HSG THCS | 1000p |
Chia nhóm | HSG THCS | 1200p |
Tạo số | HSG THCS | 1500p |
Bảng số | HSG THCS | 1500p |
Training (390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp 2 số | 100.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
Số may mắn | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / |
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số may mắn | 100.0 / |
Trồng cây | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 | 100.0 / |