huydong87
Phân tích điểm
WA
9 / 10
C++20
90%
(1056pp)
AC
6 / 6
C++20
86%
(772pp)
AC
80 / 80
C++20
81%
(733pp)
AC
30 / 30
C++20
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
AC
7 / 7
C++20
63%
(504pp)
Các bài tập đã ra (10)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Cặp số may mắn | HSG THCS | 800p |
Đếm số | HSG THCS | 800p |
Cây cảnh | HSG THCS | 900p |
Hộp quà | HSG THCS | 1400p |
Đua Robot | HSG THCS | 1400 |
Trồng cây | HSG THCS | 1800 |
Phương trình | HSG THCS | 1600p |
Chia nhóm | HSG THCS | 1400p |
Tạo số | HSG THCS | 1500p |
Bảng số | HSG THCS | 1500p |
Training (2970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Số may mắn | 1300.0 / |
Số lớn thứ k | 900.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
HSG THCS (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Trồng cây | 1800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 | 800.0 / |