huyennguyen
Phân tích điểm
AC
8 / 8
C++11
95%
(1710pp)
AC
4 / 4
C++11
90%
(1531pp)
AC
3 / 3
C++11
81%
(1303pp)
AC
4 / 4
C++14
77%
(1238pp)
WA
300 / 600
C++11
74%
(992pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(908pp)
AC
5 / 5
PYPY
66%
(663pp)
AC
5 / 5
PYPY
63%
(504pp)
ABC (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 60.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (6696.0 điểm)
DHBB (1720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / 200.0 |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 180.0 / 300.0 |
Xếp hạng (DHBB 2021) | 40.0 / 400.0 |
GSPVHCUTE (3714.7 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
PALINDROME PATH | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2437.0 điểm)
THT (2520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Tom và Jerry | 1000.0 / 1000.0 |
Đổi chỗ chữ số | 720.0 / 1200.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào 2 | 100.0 / 100.0 |
SGAME | 1600.0 / 1600.0 |