huyennguyen
Phân tích điểm
AC
8 / 8
C++11
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1543pp)
AC
22 / 22
C++11
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1250pp)
AC
40 / 40
C++11
70%
(1187pp)
AC
5 / 5
PYPY
66%
(1061pp)
AC
4 / 4
C++11
63%
(1008pp)
DHBB (4650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hạng (DHBB 2021) | 2100.0 / |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 1900.0 / |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 1800.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
GSPVHCUTE (3882.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Practice VOI (6625.0 điểm)
THT Bảng A (11287.0 điểm)
Training (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào 2 | 1200.0 / |
SGAME | 1800.0 / |
CSES (6100.0 điểm)
ABC (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 2100.0 / |
THT (3540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tom và Jerry | 1600.0 / |
Đổi chỗ chữ số | 1900.0 / |