huyhoang123hm
Phân tích điểm
TLE
8 / 10
PAS
100%
(1440pp)
AC
100 / 100
PAS
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
PAS
81%
(1140pp)
WA
12 / 13
PAS
77%
(1071pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(956pp)
AC
100 / 100
PAS
70%
(908pp)
AC
11 / 11
PAS
63%
(819pp)
HSG THCS (3880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Khác (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
HackerRank (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Training (22554.6 điểm)
contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào 1 | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |