knamok
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
AC
2 / 2
C++14
95%
(1235pp)
AC
14 / 14
C++14
90%
(271pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(257pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(244pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(147pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(133pp)
AC
16 / 16
C++14
63%
(126pp)
CPP Advanced 01 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 20.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #3 | 100.0 / 100.0 |
Trọng số | 100.0 / 100.0 |
Đổi hệ cơ số #1 | 100.0 / 100.0 |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |