lephuongthaok10windylamp
Phân tích điểm
AC
26 / 26
C++17
95%
(855pp)
AC
40 / 40
C++17
90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(686pp)
TLE
50 / 100
C++17
81%
(529pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(232pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(221pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(140pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(126pp)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 100.0 / 100.0 |
contest (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 650.0 / 1300.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1200.0 / 1500.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tận cùng | 60.0 / 100.0 |
Không chia hết | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng 02 | 100.0 / 100.0 |
Two pointer 1A | 200.0 / 200.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |