letuano5
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++11
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(588pp)
AC
11 / 11
C++11
70%
(559pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(378pp)
contest (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Loki và dãy đặc trưng | 200.0 / 400.0 |
Tổng ước Fibonacci | 400.0 / 400.0 |
Sắp xếp kì thi | 500.0 / 500.0 |
Ma trận lên và xuống | 450.0 / 450.0 |
DHBB (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Thanh toán | 600.0 / 600.0 |
Happy School (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1800.0 / 1800.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
Thơ tình ái | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) | 450.0 / 500.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ANDSUB | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
Chìa khóa tình bạn | 100.0 / 100.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
PALINDROME PATH | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1066.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAMELOT | 1066.7 / 1600.0 |
THT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa giác (THTC Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Training (6631.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |