lmqzzz
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
12:04 a.m. 2 Tháng 3, 2023
weighted 100%
(2300pp)
AC
10 / 10
C++20
11:27 p.m. 15 Tháng 2, 2023
weighted 95%
(2090pp)
AC
20 / 20
C++17
10:54 p.m. 30 Tháng 6, 2022
weighted 90%
(1895pp)
AC
100 / 100
C++20
8:27 p.m. 20 Tháng 1, 2023
weighted 86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++20
8:48 p.m. 20 Tháng 1, 2023
weighted 81%
(1466pp)
AC
20 / 20
C++14
5:07 p.m. 18 Tháng 3, 2022
weighted 77%
(1238pp)
TLE
14 / 20
C++17
11:58 a.m. 26 Tháng 6, 2022
weighted 70%
(929pp)
AC
20 / 20
C++14
8:58 p.m. 20 Tháng 8, 2021
weighted 66%
(862pp)
ABC (99.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 99.0 / 100.0 |
AICPRTSP Series (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / 300.0 |
An interesting counting problem related to square product K | 400.0 / 400.0 |
contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 500.0 / 1000.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Dãy con chung hoán vị | 450.0 / 450.0 |
Qua sông | 400.0 / 400.0 |
Cốt Phốt (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kết nối | 400.0 / 400.0 |
DHBB (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Đủ chất | 300.0 / 300.0 |
Vẻ đẹp của số dư | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (107.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 34.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 13.4 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 60.0 / 60.0 |
HSG THPT (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà kỷ niệm (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bán trà sữa | 2300.0 / 2300.0 |
Khác (800.0 điểm)
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Practice VOI (2404.0 điểm)
THT (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1330.0 / 1900.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (85.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RICEATM | 85.0 / 100.0 |
Training (10048.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |