loptincoanh
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
4:07 p.m. 13 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
21 / 21
PY3
10:45 a.m. 15 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(1330pp)
TLE
11 / 16
PY3
9:28 a.m. 23 Tháng 7, 2024
weighted 90%
(1117pp)
AC
5 / 5
PY3
10:25 p.m. 19 Tháng 9, 2024
weighted 86%
(943pp)
AC
10 / 10
PY3
2:30 p.m. 19 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(815pp)
WA
11 / 26
PY3
10:12 p.m. 19 Tháng 9, 2024
weighted 77%
(524pp)
MLE
20 / 100
PY3
10:08 a.m. 18 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(294pp)
TLE
21 / 25
PY3
11:14 a.m. 15 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(235pp)
AC
14 / 14
PY3
10:14 a.m. 14 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(199pp)
AC
3 / 3
PY3
11:10 a.m. 19 Tháng 9, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (1914.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất | 1237.5 / 1800.0 |
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật | 676.923 / 1600.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Training (4426.0 điểm)
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |