lynhatminh
Phân tích điểm
AC
15 / 15
PY3
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1264pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(838pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(796pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(693pp)
Training (10800.0 điểm)
HSG THPT (2650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
HSG THCS (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
THT Bảng A (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |