lynhatminh
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(285pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(226pp)
AC
40 / 40
PY3
86%
(171pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(163pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(155pp)
TLE
10 / 20
PY3
74%
(110pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(84pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
CPP Basic 02 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 150.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |