lynhatminh
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(250pp)
AC
40 / 40
PY3
95%
(190pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(180pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(171pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(77pp)
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số 0 tận cùng | 250.0 / 250.0 |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
Phân tích thừa số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |