minh05102011
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
100%
(1050pp)
AC
2 / 2
SCAT
95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY2
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
SCAT
63%
(63pp)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |