minh05102011
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
100%
(840pp)
AC
2 / 2
SCAT
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PYPY
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY2
63%
(504pp)
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Training (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
HSG THCS (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |