minh_0201
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1300pp)
WA
8 / 10
PY3
95%
(1064pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(332pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(189pp)
THT Bảng A (5450.0 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
contest (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Trò chơi xếp diêm | 300.0 / |
Cộng thời gian | 150.0 / |
Lái xe | 100.0 / |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / |
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 100.0 / |
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot | 100.0 / |
CSES (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1400.0 / |
Training (1130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua truyện | 100.0 / |
Xâu con chẵn | 100.0 / |
Giải nén xâu | 100.0 / |
Số thứ k (THT TQ 2015) | 900.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / |