minh_0201
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1710pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1006pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
THT Bảng A (23180.0 điểm)
RLKNLTCB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
contest (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Trò chơi xếp diêm | 1400.0 / |
Cộng thời gian | 800.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
THT (3800.0 điểm)
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 800.0 / |
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 800.0 / |
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot | 800.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
Training (4080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua truyện | 900.0 / |
Xâu con chẵn | 1200.0 / |
Giải nén xâu | 1000.0 / |
Số thứ k (THT TQ 2015) | 1800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |