minhchimbevai
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1600pp)
AC
40 / 40
C++14
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1444pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(652pp)
AC
2 / 2
C++14
77%
(619pp)
AC
50 / 50
C++14
74%
(588pp)
TLE
1 / 2
C++14
70%
(454pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(252pp)
CSES (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 650.0 / 1300.0 |
DHBB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đèn led | 300.0 / 300.0 |
Hội trường | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |