minhnguyent546
Phân tích điểm
AC
250 / 250
C++17
100%
(2300pp)
TLE
248 / 250
C++17
95%
(2168pp)
AC
350 / 350
C++17
90%
(1895pp)
AC
350 / 350
C++17
86%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1629pp)
AC
200 / 200
C++20
77%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(1260pp)
AC
12 / 12
C++14
63%
(1134pp)
Cốt Phốt (1766.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có giao nhau hay không ? | 1500.0 / |
Kết nối | 2000.0 / |
Training (20100.0 điểm)
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
HSG THCS (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
contest (11287.1 điểm)
DHBB (4625.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số 0 tận cùng | 1500.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Bài toán dãy số | 1700.0 / |
Khác (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số dhprime | 1500.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
Lốc xoáy | 1700.0 / |
Chìa khóa tình bạn | 1700.0 / |
HSG THPT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |