mrhoanghtm
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
25 / 25
PY3
95%
(1710pp)
AC
12 / 12
PYPY
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
PYPY
66%
(995pp)
TLE
16 / 20
PY3
63%
(908pp)
HSG THCS (5800.0 điểm)
Khác (8455.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
Tí Và Tèo | 1400.0 / |
Chia K | 1500.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Training (11600.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #7 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
THT Bảng A (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 1300.0 / |
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 1000.0 / |
THT (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trắc nghiệm tâm lí | 1400.0 / |
Training Python (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
Lệnh range() #2 | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
contest (2171.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trực nhật | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #4 | 800.0 / |
Ước thứ k | 1500.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Chò trơi đê nồ #5 | 900.0 / |
CSES (11739.3 điểm)
Lập trình Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 1100.0 / |