mrhoanghtm
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
100 / 100
PYPY
90%
(316pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(257pp)
TLE
16 / 20
PY3
81%
(228pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(155pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(147pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
14 / 14
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 280.0 / 350.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 10.0 / 200.0 |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / 100.0 |
Tổng Không | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |
Training (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Bài toán ba lô 1 | 350.0 / 350.0 |
Số nguyên tố | 1000.0 / 1000.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (53.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trắc nghiệm tâm lí | 50.0 / 50.0 |
Trao thưởng | 3.0 / 30.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #7 | 100.0 / 100.0 |