mrhoanghtm
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
AC
23 / 23
PYPY
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(696pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(662pp)
AC
18 / 18
PY3
70%
(629pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(597pp)
TLE
9 / 12
PYPY
63%
(567pp)
contest (357.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
Trực nhật | 257.143 / 300.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Ước thứ k | 10.0 / 10.0 |
Số chính phương #4 | 100.0 / 100.0 |
CSES (9183.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Khác (665.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 280.0 / 350.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 10.0 / 200.0 |
Chia K | 100.0 / 100.0 |
Tí Và Tèo | 75.0 / 100.0 |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / 100.0 |
Tổng Không | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |
Training (2500.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #1 | 100.0 / 100.0 |
Lệnh range() #2 | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (53.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trắc nghiệm tâm lí | 50.0 / 50.0 |
Trao thưởng | 3.0 / 30.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #7 | 100.0 / 100.0 |