ndmquan10102012
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
TLE
640 / 800
PY3
86%
(549pp)
TLE
6 / 11
PY3
81%
(400pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(70pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
contest (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 800.0 / |
Training (1470.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Số chính phương | 100.0 / |
tongboi2 | 100.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chia hết cho 3 | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |