ngthecong3006
Phân tích điểm
WA
11 / 13
PY3
100%
(254pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(190pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(180pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(129pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
AC
21 / 21
PY3
70%
(70pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (600.0 điểm)
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / |
Training (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng chữ số lẻ | 150.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
HSG THCS (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |